Nghĩa của từ "blow off" trong tiếng Việt.
"blow off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
blow off
US /bloʊ ɔf/
UK /bloʊ ɔf/

Cụm động từ
1.
bỏ qua, phớt lờ
to ignore or dismiss something or someone
Ví dụ:
•
He tends to blow off his responsibilities.
Anh ấy có xu hướng bỏ qua trách nhiệm của mình.
•
She decided to blow off the meeting and go shopping instead.
Cô ấy quyết định bỏ qua cuộc họp và đi mua sắm thay vào đó.
Học từ này tại Lingoland