Nghĩa của từ blow-dry trong tiếng Việt.
blow-dry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
blow-dry
US /ˈbloʊ.draɪ/
UK /ˈbloʊ.draɪ/

Động từ
1.
sấy khô và tạo kiểu tóc
to dry and style hair at the same time using a hairdryer and a brush
Ví dụ:
•
She decided to blow-dry her hair straight for the party.
Cô ấy quyết định sấy khô và tạo kiểu tóc thẳng cho bữa tiệc.
•
The stylist will blow-dry your hair after the cut.
Thợ tạo kiểu sẽ sấy khô và tạo kiểu tóc cho bạn sau khi cắt.
Danh từ
1.
sấy khô và tạo kiểu tóc
the act of drying and styling hair with a hairdryer and brush
Ví dụ:
•
She went to the salon for a professional blow-dry.
Cô ấy đến tiệm để được sấy khô và tạo kiểu tóc chuyên nghiệp.
•
A good blow-dry can make your hair look much fuller.
Một lần sấy khô và tạo kiểu tóc tốt có thể làm tóc bạn trông dày hơn nhiều.
Học từ này tại Lingoland