Nghĩa của từ "blow away" trong tiếng Việt.

"blow away" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blow away

US /bloʊ əˈweɪ/
UK /bloʊ əˈweɪ/
"blow away" picture

Cụm động từ

1.

thổi bay, bay đi

to move or be moved by the wind

Ví dụ:
The strong wind might blow away the leaves.
Gió mạnh có thể thổi bay những chiếc lá.
Make sure to secure the tent so it doesn't blow away.
Hãy đảm bảo lều được cố định chắc chắn để nó không bị thổi bay.
Từ đồng nghĩa:
2.

làm kinh ngạc, gây ấn tượng mạnh, đánh bại

to impress someone greatly or to be extremely good or successful

Ví dụ:
Her performance really blew me away.
Màn trình diễn của cô ấy thực sự làm tôi kinh ngạc.
The new technology will blow away the competition.
Công nghệ mới sẽ đánh bại đối thủ cạnh tranh.
Học từ này tại Lingoland