Nghĩa của từ "blow down" trong tiếng Việt.
"blow down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
blow down
US /bloʊ daʊn/
UK /bloʊ daʊn/

Cụm động từ
1.
thổi đổ, thổi sập
to make something fall to the ground by blowing or by the force of wind
Ví dụ:
•
The strong winds blew down several trees.
Những cơn gió mạnh đã thổi đổ một số cây.
•
The old shed was blown down in the storm.
Cái nhà kho cũ đã bị gió thổi sập trong cơn bão.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland