Nghĩa của từ vent trong tiếng Việt.

vent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vent

US /vent/
UK /vent/
"vent" picture

Danh từ

1.

lỗ thông hơi, miệng, ống thông hơi

an opening that allows air, gas, or liquid to pass through

Ví dụ:
The bathroom has a small vent to remove steam.
Phòng tắm có một lỗ thông hơi nhỏ để thoát hơi nước.
Smoke was coming out of the volcano's vent.
Khói bốc ra từ miệng núi lửa.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

giải tỏa, trút, bày tỏ

to express or give forth (an emotion, opinion, etc.) freely or strongly

Ví dụ:
She needed to vent her frustration after a long day.
Cô ấy cần giải tỏa sự thất vọng sau một ngày dài.
He used the meeting to vent his anger about the new policy.
Anh ấy đã sử dụng cuộc họp để trút giận về chính sách mới.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: