Nghĩa của từ appeal trong tiếng Việt.

appeal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

appeal

US /əˈpiːl/
UK /əˈpiːl/
"appeal" picture

Động từ

1.

kêu gọi, lời kêu gọi

make a serious or urgent request, typically to the public

Ví dụ:
Police are appealing for witnesses to the accident.
Cảnh sát đang kêu gọi các nhân chứng của vụ tai nạn.
The charity launched an appeal for donations.
Tổ chức từ thiện đã phát động một lời kêu gọi quyên góp.
Từ đồng nghĩa:
2.

thu hút, hấp dẫn

be attractive or interesting

Ví dụ:
The idea of a long vacation appeals to me.
Ý tưởng về một kỳ nghỉ dài thu hút tôi.
His charming personality appeals to everyone.
Tính cách quyến rũ của anh ấy thu hút mọi người.
Từ đồng nghĩa:
3.

kháng cáo, sự kháng cáo

apply to a higher court for a reversal of the decision of a lower court

Ví dụ:
The defendant decided to appeal the verdict.
Bị cáo quyết định kháng cáo bản án.
The lawyer will appeal the case to the Supreme Court.
Luật sư sẽ kháng cáo vụ án lên Tòa án Tối cao.

Danh từ

1.

lời kêu gọi, sự thỉnh cầu

a serious or urgent request, typically to the public

Ví dụ:
The organization launched an appeal for humanitarian aid.
Tổ chức đã phát động một lời kêu gọi viện trợ nhân đạo.
His emotional appeal moved the audience to tears.
Lời kêu gọi đầy cảm xúc của anh ấy đã khiến khán giả rơi nước mắt.
2.

sức hấp dẫn, sự lôi cuốn

the quality of being attractive or interesting

Ví dụ:
The movie has a wide appeal to all ages.
Bộ phim có sức hấp dẫn rộng rãi đối với mọi lứa tuổi.
Her sense of humor adds to her appeal.
Khiếu hài hước của cô ấy làm tăng sức hấp dẫn của cô ấy.
3.

kháng cáo, đơn kháng cáo

an application to a higher court for a decision to be reversed

Ví dụ:
The lawyer filed an appeal against the court's decision.
Luật sư đã nộp đơn kháng cáo chống lại quyết định của tòa án.
The court granted his appeal and ordered a new trial.
Tòa án đã chấp thuận kháng cáo của anh ấy và ra lệnh xét xử lại.
Học từ này tại Lingoland