appealing

US /əˈpiː.lɪŋ/
UK /əˈpiː.lɪŋ/
"appealing" picture
1.

hấp dẫn, cuốn hút

attractive or interesting

:
The idea of a long vacation is very appealing to me.
Ý tưởng về một kỳ nghỉ dài rất hấp dẫn đối với tôi.
She has a very appealing personality.
Cô ấy có một tính cách rất cuốn hút.
2.

kêu gọi, cầu khẩn

making a serious or urgent request

:
He made an appealing gesture for help.
Anh ấy đã có một cử chỉ kêu gọi giúp đỡ.
The child's eyes had an appealing look.
Đôi mắt của đứa trẻ có một cái nhìn cầu khẩn.