sex appeal
US /ˈseks əˌpiːl/
UK /ˈseks əˌpiːl/

1.
sức hấp dẫn giới tính, vẻ gợi cảm
the quality of being sexually attractive
:
•
She has a lot of sex appeal.
Cô ấy có rất nhiều sức hấp dẫn giới tính.
•
The advertisement relied heavily on sex appeal to sell the product.
Quảng cáo phụ thuộc rất nhiều vào sức hấp dẫn giới tính để bán sản phẩm.