charisma

US /kəˈrɪz.mə/
UK /kəˈrɪz.mə/
"charisma" picture
1.

sức hút, uy tín, khí chất

compelling attractiveness or charm that can inspire devotion in others

:
He was a leader with immense charisma.
Anh ấy là một nhà lãnh đạo có sức hút lớn.
Her natural charisma made her popular with everyone.
Sức hút tự nhiên của cô ấy khiến cô ấy được mọi người yêu mến.