Nghĩa của từ thrust trong tiếng Việt

thrust trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

thrust

US /θrʌst/
UK /θrʌst/

động từ

xô, bắt buộc, đâm dao găm vào lưng, đẩy, ép buộc

danh từ

sức đẩy, sự công kích, sự xâm nhập vào quân địch, sự xô mạnh

1. a sudden or violent lunge with a pointed weapon or a bodily part.
Ví dụ:
he drove the blade upward with one powerful thrust
2. the propulsive force of a jet or rocket engine.
Ví dụ:
the engine was a Russian-built Nene of higher thrust than the original models