Nghĩa của từ unload trong tiếng Việt

unload trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unload

US /ʌnˈloʊd/
UK /ʌnˈloʊd/
"unload" picture

động từ

dỡ hàng, tháo đạn, trút lên, thổ lộ

To remove things from a vehicle or ship after it has taken them somewhere.

Ví dụ:

Everyone helped to unload the luggage from the car.

Mọi người đều giúp dỡ hành lý ra khỏi xe.

Từ trái nghĩa: