Nghĩa của từ bundle trong tiếng Việt

bundle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bundle

US /ˈbʌn.dəl/
UK /ˈbʌn.dəl/
"bundle" picture

danh từ

bọc, bó, gói

A number of things that have been fastened or are held together.

Ví dụ:

We left out several bundles of old newspapers for recycling.

Chúng tôi để lại vài bọc báo cũ để tái chế.

Từ đồng nghĩa:

động từ

gói lại, bọc lại, bó lại, gửi đi vội, đưa đi vội, đi kèm

To fasten a number of things together.

Ví dụ:

We’re supposed to bundle magazines before throwing them away.

Chúng ta phải gói tạp chí lại trước khi vứt chúng đi.