Nghĩa của từ hurry trong tiếng Việt

hurry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hurry

US /ˈhɝː.i/
UK /ˈhɝː.i/
"hurry" picture

động từ

thúc giục, làm gấp, làm vội vàng, vội vã, khẩn trương

Move or act with great haste.

Ví dụ:

We'd better hurry.

Tốt hơn chúng ta nên khẩn trương.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

sự vội vàng, sự hấp tấp, sự gấp rút

Great haste.

Ví dụ:

In my hurry to leave I knocked over a pile of books.

Trong lúc vội vàng rời đi, tôi đánh đổ một đống sách.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: