Nghĩa của từ hustle trong tiếng Việt

hustle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hustle

US /ˈhʌs.əl/
UK /ˈhʌs.əl/
"hustle" picture

động từ

hối thúc, xô đẩy, chen lấn, đẩy, vội vã, hối hả, thúc ép, bắt buộc, ép buộc

To make somebody move quickly by pushing them in a rough aggressive way.

Ví dụ:

He grabbed her arm and hustled her out of the room.

Anh ấy nắm lấy cánh tay cô ấy và đẩy cô ấy ra khỏi phòng.

danh từ

sự xô đẩy, sự chen lấn, sự nhộn nhịp hối hả

Busy noisy activity of a lot of people in one place.

Ví dụ:

We escaped from the hustle and bustle of the city for the weekend.

Chúng tôi thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố vào cuối tuần.