Nghĩa của từ jab trong tiếng Việt

jab trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

jab

US /dʒæb/
UK /dʒæb/
"jab" picture

động từ

đấm, chích, đâm, tiêm vắc-xin

To push a pointed object into somebody/something, or in the direction of somebody/something, with a sudden strong movement.

Ví dụ:

The boxer jabbed at his opponent.

Võ sĩ đấm vào đối thủ của mình.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

cú đấm, mũi tiêm, sự đâm

A sudden strong hit with something pointed or with a fist (= a tightly closed hand).

Ví dụ:

a boxer’s left jab

một cú đấm trái của võ sĩ quyền Anh