Nghĩa của từ rush trong tiếng Việt

rush trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rush

US /rʌʃ/
UK /rʌʃ/
"rush" picture

danh từ

sự vội vàng, hối hả, sự vội vã, sự gấp rút, bận rộn, cơn cảm xúc, cây cói

A sudden quick movement toward something, typically by a number of people.

Ví dụ:

There was a rush for the door.

Mọi người vội vã chạy tới cửa.

Từ đồng nghĩa:

động từ

vội vã, vội vàng, lao đi, chạy gấp

Move with urgent haste.

Ví dụ:

Jason rushed after her.

Jason vội vã chạy theo cô ấy.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: