Nghĩa của từ strike trong tiếng Việt
strike trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
strike

động từ
đánh, đập, giật, đình công, tấn công, đúc, làm chú ý, xóa, chiếu sáng, hạ cờ, bãi công
To refuse to continue working because of an argument with an employer about working conditions, pay levels, or job losses.
Democratization has brought workers the right to strike and join a trade union.
Dân chủ hóa đã mang lại cho người lao động quyền đình công và tham gia công đoàn.
danh từ
cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự xuất kích, que gạt
A period of time when workers refuse to work because of an argument with an employer about working conditions, pay levels, or job losses.
After last year's long and bitter strike, few people want more industrial action.
Sau cuộc đình công kéo dài và cay đắng vào năm ngoái, ít người muốn hành động công nghiệp hơn.