Nghĩa của từ shoulder trong tiếng Việt
shoulder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shoulder
US /ˈʃoʊl.dɚ/
UK /ˈʃoʊl.dɚ/

danh từ
vai, vai áo, thịt vai, tư thế bồng súng, lề đường
The upper joint of the human arm and the part of the body between this and the neck.
Ví dụ:
I was carrying a bag over my shoulder.
Tôi đang mang một chiếc túi trên vai.