Nghĩa của từ whitewash trong tiếng Việt.
whitewash trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
whitewash
US /ˈwaɪt.wɑːʃ/
UK /ˈwaɪt.wɑːʃ/

Danh từ
1.
vôi trắng, sơn trắng
a solution of lime and water or of whiting, size, and water, used for whitening walls and ceilings.
Ví dụ:
•
The old cottage was given a fresh coat of whitewash.
Ngôi nhà nhỏ cũ được quét một lớp vôi trắng mới.
•
The walls were covered in a thick layer of whitewash.
Các bức tường được phủ một lớp vôi trắng dày.
2.
che đậy, làm trắng
a deliberate concealment of an unpleasant or incriminating fact.
Ví dụ:
•
The report was criticized as a whitewash of the scandal.
Báo cáo bị chỉ trích là một sự che đậy vụ bê bối.
•
Many believed the investigation was a complete whitewash.
Nhiều người tin rằng cuộc điều tra là một sự che đậy hoàn toàn.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
quét vôi trắng, sơn trắng
to cover (a wall, ceiling, or building) with whitewash.
Ví dụ:
•
They decided to whitewash the entire exterior of the house.
Họ quyết định quét vôi trắng toàn bộ bên ngoài ngôi nhà.
•
The old fence needed to be whitewashed to look new again.
Hàng rào cũ cần được quét vôi trắng để trông mới lại.
2.
che đậy, làm trắng
to attempt to conceal unpleasant or incriminating facts about (someone or something).
Ví dụ:
•
The government tried to whitewash the corruption scandal.
Chính phủ đã cố gắng che đậy vụ bê bối tham nhũng.
•
They accused the company of trying to whitewash its environmental record.
Họ buộc tội công ty cố gắng làm trắng hồ sơ môi trường của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland