Nghĩa của từ bleach trong tiếng Việt.

bleach trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bleach

US /bliːtʃ/
UK /bliːtʃ/
"bleach" picture

Danh từ

1.

thuốc tẩy, chất tẩy trắng

a chemical product used to lighten or whiten fabrics, hair, or other materials, or to disinfect surfaces

Ví dụ:
Add a capful of bleach to the laundry to whiten the whites.
Thêm một nắp thuốc tẩy vào đồ giặt để làm trắng đồ trắng.
She used bleach to clean and disinfect the bathroom tiles.
Cô ấy dùng thuốc tẩy để làm sạch và khử trùng gạch phòng tắm.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

tẩy trắng, làm bạc màu

to make something white or much lighter by a chemical process or by exposure to sunlight

Ví dụ:
The sun will bleach the curtains over time.
Nắng sẽ làm tẩy trắng rèm cửa theo thời gian.
She decided to bleach her hair blonde.
Cô ấy quyết định tẩy tóc thành màu vàng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland