Nghĩa của từ disguise trong tiếng Việt.

disguise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disguise

US /dɪsˈɡaɪz/
UK /dɪsˈɡaɪz/
"disguise" picture

Động từ

1.

ngụy trang, che giấu

give (someone or oneself) a different appearance in order to conceal one's identity

Ví dụ:
He tried to disguise his voice on the phone.
Anh ấy cố gắng ngụy trang giọng nói của mình qua điện thoại.
She wore a wig and glasses to disguise herself.
Cô ấy đội tóc giả và đeo kính để ngụy trang bản thân.
2.

che giấu, giấu diếm

conceal or obscure the true nature or existence of

Ví dụ:
He tried to disguise his anger with a smile.
Anh ấy cố gắng che giấu sự tức giận của mình bằng một nụ cười.
The company tried to disguise its financial problems.
Công ty cố gắng che giấu các vấn đề tài chính của mình.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

sự ngụy trang, sự che giấu

a means of concealing one's identity or the true nature of something

Ví dụ:
He wore a clever disguise to the party.
Anh ấy mặc một bộ ngụy trang khéo léo đến bữa tiệc.
Her calm demeanor was a disguise for her nervousness.
Thái độ bình tĩnh của cô ấy là một sự ngụy trang cho sự lo lắng của cô ấy.
Học từ này tại Lingoland