Nghĩa của từ conceal trong tiếng Việt.

conceal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

conceal

US /kənˈsiːl/
UK /kənˈsiːl/
"conceal" picture

Động từ

1.

che giấu, giấu kín, ẩn giấu

to prevent something from being seen or known about; to hide something

Ví dụ:
She tried to conceal her true feelings from him.
Cô ấy cố gắng che giấu cảm xúc thật của mình với anh ấy.
The dense fog helped to conceal the enemy's movements.
Sương mù dày đặc giúp che giấu các chuyển động của kẻ thù.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: