Nghĩa của từ "gloss over" trong tiếng Việt.

"gloss over" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gloss over

US /ɡlɔs ˈoʊvər/
UK /ɡlɔs ˈoʊvər/
"gloss over" picture

Cụm động từ

1.

bỏ qua, lờ đi, che đậy

to avoid discussing something in detail, especially something unpleasant or problematic

Ví dụ:
The report tended to gloss over the negative aspects of the project.
Báo cáo có xu hướng bỏ qua các khía cạnh tiêu cực của dự án.
She tried to gloss over her mistakes during the presentation.
Cô ấy cố gắng lờ đi những sai lầm của mình trong buổi thuyết trình.
Học từ này tại Lingoland