Nghĩa của từ paint trong tiếng Việt.
paint trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
paint
US /peɪnt/
UK /peɪnt/

Danh từ
1.
sơn, màu vẽ
a colored substance which is spread over a surface and dries to form a thin decorative or protective coating
Ví dụ:
•
The walls were covered in fresh white paint.
Các bức tường được phủ một lớp sơn trắng mới.
•
He bought a can of blue paint for the fence.
Anh ấy mua một lon sơn màu xanh cho hàng rào.
Động từ
1.
sơn, vẽ
to cover (a surface) with paint
Ví dụ:
•
We need to paint the living room walls.
Chúng ta cần sơn lại tường phòng khách.
•
She decided to paint a landscape.
Cô ấy quyết định vẽ một bức tranh phong cảnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland