Nghĩa của từ wash trong tiếng Việt.
wash trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wash
US /wɑːʃ/
UK /wɑːʃ/

Động từ
1.
2.
giặt được, có thể giặt
to be able to be cleaned in a particular way without being damaged
Ví dụ:
•
This fabric washes well.
Vải này giặt tốt.
•
Does this sweater wash by hand or machine?
Áo len này giặt tay hay giặt máy?
Danh từ
1.
2.
lớp màu, lớp phủ
a thin layer of liquid, especially paint or a cosmetic, applied to a surface
Ví dụ:
•
She applied a light wash of blue paint to the canvas.
Cô ấy đã phủ một lớp màu xanh nhạt lên bức vẽ.
•
The artist used a sepia wash for the background.
Nghệ sĩ đã sử dụng một lớp màu nâu đỏ cho nền.
Học từ này tại Lingoland