Nghĩa của từ "washing machine" trong tiếng Việt.
"washing machine" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
washing machine
US /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/
UK /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/

Danh từ
1.
máy giặt
a machine for washing clothes, linen, etc.
Ví dụ:
•
I need to buy a new washing machine.
Tôi cần mua một chiếc máy giặt mới.
•
The washing machine is making a strange noise.
Chiếc máy giặt đang phát ra tiếng ồn lạ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland