washing machine
US /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/
UK /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/

1.
máy giặt
a machine for washing clothes, linen, etc.
:
•
I need to buy a new washing machine.
Tôi cần mua một chiếc máy giặt mới.
•
The washing machine is making a strange noise.
Chiếc máy giặt đang phát ra tiếng ồn lạ.