Nghĩa của từ laundry trong tiếng Việt.

laundry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

laundry

US /ˈlɑːn.dri/
UK /ˈlɑːn.dri/
"laundry" picture

Danh từ

1.

quần áo cần giặt, quần áo đã giặt

clothes and linen that need to be washed or have been newly washed

Ví dụ:
I need to do a load of laundry today.
Hôm nay tôi cần giặt một mẻ quần áo.
She hung the wet laundry out to dry.
Cô ấy phơi quần áo ướt để làm khô.
Từ đồng nghĩa:
2.

tiệm giặt ủi, dịch vụ giặt ủi

a business or place where clothes are washed and ironed

Ví dụ:
I dropped off my shirts at the laundry.
Tôi đã gửi áo sơ mi của mình ở tiệm giặt ủi.
The hotel offers a convenient laundry service.
Khách sạn cung cấp dịch vụ giặt ủi tiện lợi.
Học từ này tại Lingoland