Nghĩa của từ "washing powder" trong tiếng Việt.
"washing powder" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
washing powder
US /ˈwɑː.ʃɪŋ ˌpaʊ.dər/
UK /ˈwɑː.ʃɪŋ ˌpaʊ.dər/

Danh từ
1.
bột giặt, xà phòng bột
a powdered detergent used for washing clothes
Ví dụ:
•
I need to buy some more washing powder for the laundry.
Tôi cần mua thêm bột giặt để giặt đồ.
•
She put a scoop of washing powder into the machine.
Cô ấy cho một muỗng bột giặt vào máy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland