Nghĩa của từ bathe trong tiếng Việt.

bathe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bathe

US /beɪð/
UK /beɪð/
"bathe" picture

Động từ

1.

tắm cho, ngâm

wash (someone or something) while immersing them in water

Ví dụ:
She bathed the baby gently.
Cô ấy nhẹ nhàng tắm cho em bé.
He bathed his sore feet in warm water.
Anh ấy ngâm đôi chân đau nhức của mình trong nước ấm.
Từ đồng nghĩa:
2.

tắm

take a bath

Ví dụ:
I need to bathe before dinner.
Tôi cần tắm trước bữa tối.
He likes to bathe in the morning.
Anh ấy thích tắm vào buổi sáng.
Từ đồng nghĩa:
3.

bao phủ, ngập tràn

cover or surround with a liquid or light

Ví dụ:
The room was bathed in warm sunlight.
Căn phòng ngập tràn ánh nắng ấm áp.
The entire landscape was bathed in moonlight.
Toàn bộ phong cảnh ngập tràn ánh trăng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland