Nghĩa của từ bathe trong tiếng Việt.
bathe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bathe
US /beɪð/
UK /beɪð/

Động từ
1.
2.
tắm
take a bath
Ví dụ:
•
I need to bathe before dinner.
Tôi cần tắm trước bữa tối.
•
He likes to bathe in the morning.
Anh ấy thích tắm vào buổi sáng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland