Nghĩa của từ washing trong tiếng Việt.

washing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

washing

US /ˈwɑː.ʃɪŋ/
UK /ˈwɑː.ʃɪŋ/
"washing" picture

Danh từ

1.

giặt giũ, rửa

the act of cleaning something with water and, typically, soap or detergent

Ví dụ:
She spent the morning doing the washing.
Cô ấy đã dành cả buổi sáng để giặt giũ.
The car needs a good washing.
Chiếc xe cần được rửa sạch.
2.

quần áo, đồ giặt

clothes, linen, etc., that are to be or have been washed

Ví dụ:
Hang the washing out to dry.
Phơi quần áo ra cho khô.
There's a pile of clean washing on the bed.
Có một đống quần áo sạch trên giường.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland