warm
US /wɔːrm/
UK /wɔːrm/

1.
2.
ấm áp, nồng nhiệt
having or showing enthusiasm, affection, or kindness
:
•
She gave him a warm smile.
Cô ấy tặng anh một nụ cười ấm áp.
•
They received a warm welcome.
Họ nhận được sự chào đón nồng nhiệt.
ấm áp, nồng nhiệt
having or showing enthusiasm, affection, or kindness