cordially
US /ˈkɔːr.dʒə.li/
UK /ˈkɔːr.dʒə.li/

1.
nồng hậu, trân trọng
in a warm and friendly way
:
•
He was received cordially by the host.
Anh ấy được chủ nhà đón tiếp nồng hậu.
•
We cordially invite you to our annual gala.
Chúng tôi trân trọng mời bạn đến buổi dạ tiệc thường niên của chúng tôi.