Nghĩa của từ cordially trong tiếng Việt.
cordially trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cordially
US /ˈkɔːr.dʒə.li/
UK /ˈkɔːr.dʒə.li/

Trạng từ
1.
nồng hậu, trân trọng
in a warm and friendly way
Ví dụ:
•
He was received cordially by the host.
Anh ấy được chủ nhà đón tiếp nồng hậu.
•
We cordially invite you to our annual gala.
Chúng tôi trân trọng mời bạn đến buổi dạ tiệc thường niên của chúng tôi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: