Nghĩa của từ "global warming" trong tiếng Việt.
"global warming" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
global warming
US /ˌɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/
UK /ˌɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/

Danh từ
1.
sự nóng lên toàn cầu
a gradual increase in the overall temperature of the earth's atmosphere attributed to the greenhouse effect caused by increased levels of carbon dioxide, CFCs, and other pollutants.
Ví dụ:
•
The scientific consensus is that human activities are the primary cause of global warming.
Sự đồng thuận khoa học là các hoạt động của con người là nguyên nhân chính của sự nóng lên toàn cầu.
•
Addressing global warming requires international cooperation and significant policy changes.
Giải quyết sự nóng lên toàn cầu đòi hỏi sự hợp tác quốc tế và những thay đổi chính sách đáng kể.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland