Nghĩa của từ reheat trong tiếng Việt.
reheat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reheat
US /ˌriːˈhiːt/
UK /ˌriːˈhiːt/

Động từ
1.
hâm nóng lại, làm nóng lại
heat (food) again
Ví dụ:
•
You can reheat the leftovers in the microwave.
Bạn có thể hâm nóng lại thức ăn thừa trong lò vi sóng.
•
Make sure to reheat the soup thoroughly before serving.
Đảm bảo hâm nóng lại súp thật kỹ trước khi dùng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland