Nghĩa của từ cordial trong tiếng Việt.
cordial trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cordial
US /ˈkɔːr.dʒəl/
UK /ˈkɔːr.dʒəl/

Tính từ
Danh từ
1.
rượu mùi, nước cốt trái cây
a comforting or invigorating drink; a liqueur
Ví dụ:
•
She offered him a small glass of homemade fruit cordial.
Cô ấy mời anh một ly nhỏ rượu mùi trái cây tự làm.
•
The doctor prescribed a strong herbal cordial for his cough.
Bác sĩ kê một loại rượu thuốc thảo dược mạnh cho cơn ho của anh ấy.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: