await

US /əˈweɪt/
UK /əˈweɪt/
"await" picture
1.

chờ đợi, đợi

wait for (an event)

:
We await your response.
Chúng tôi chờ đợi phản hồi của bạn.
A new challenge awaits him.
Một thử thách mới đang chờ đợi anh ấy.