Nghĩa của từ await trong tiếng Việt.

await trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

await

US /əˈweɪt/
UK /əˈweɪt/
"await" picture

Động từ

1.

chờ đợi, đợi

wait for (an event)

Ví dụ:
We await your response.
Chúng tôi chờ đợi phản hồi của bạn.
A new challenge awaits him.
Một thử thách mới đang chờ đợi anh ấy.
Học từ này tại Lingoland