wait around

US /weɪt əˈraʊnd/
UK /weɪt əˈraʊnd/
"wait around" picture
1.

chờ đợi, ngồi chờ

to stay in a place or do nothing while waiting for something to happen or for someone to arrive

:
We had to wait around for hours at the airport.
Chúng tôi phải chờ đợi hàng giờ ở sân bay.
Don't just wait around; go and find something to do.
Đừng chỉ ngồi chờ; hãy đi tìm việc gì đó mà làm.