Nghĩa của từ "wait around" trong tiếng Việt.
"wait around" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wait around
US /weɪt əˈraʊnd/
UK /weɪt əˈraʊnd/

Cụm động từ
1.
chờ đợi, ngồi chờ
to stay in a place or do nothing while waiting for something to happen or for someone to arrive
Ví dụ:
•
We had to wait around for hours at the airport.
Chúng tôi phải chờ đợi hàng giờ ở sân bay.
•
Don't just wait around; go and find something to do.
Đừng chỉ ngồi chờ; hãy đi tìm việc gì đó mà làm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland