Nghĩa của từ "call waiting" trong tiếng Việt.
"call waiting" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
call waiting
US /ˈkɑːl ˌweɪ.tɪŋ/
UK /ˈkɑːl ˌweɪ.tɪŋ/

Danh từ
1.
chờ cuộc gọi, dịch vụ chờ cuộc gọi
a telephone service that alerts a subscriber to an incoming call while another call is in progress
Ví dụ:
•
I missed your call because I don't have call waiting.
Tôi đã lỡ cuộc gọi của bạn vì tôi không có dịch vụ chờ cuộc gọi.
•
You can activate call waiting through your phone settings.
Bạn có thể kích hoạt dịch vụ chờ cuộc gọi thông qua cài đặt điện thoại của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland