Nghĩa của từ "waiting list" trong tiếng Việt.
"waiting list" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
waiting list
US /ˈweɪtɪŋ lɪst/
UK /ˈweɪtɪŋ lɪst/

Danh từ
1.
danh sách chờ
a list of people who are waiting for something, such as a product, service, or opportunity, that is not immediately available
Ví dụ:
•
There's a long waiting list for tickets to the concert.
Có một danh sách chờ dài cho vé buổi hòa nhạc.
•
We put our names on the waiting list for the new apartment.
Chúng tôi đã ghi tên vào danh sách chờ cho căn hộ mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland