Nghĩa của từ "waiting room" trong tiếng Việt.

"waiting room" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

waiting room

US /ˈweɪtɪŋ ruːm/
UK /ˈweɪtɪŋ ruːm/
"waiting room" picture

Danh từ

1.

phòng chờ

a room in which people can wait

Ví dụ:
The doctor's waiting room was full of patients.
Phòng chờ của bác sĩ đầy bệnh nhân.
We waited in the station's waiting room for our train.
Chúng tôi đợi tàu trong phòng chờ của nhà ga.
Học từ này tại Lingoland