Nghĩa của từ "wait up" trong tiếng Việt.

"wait up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wait up

US /weɪt ʌp/
UK /weɪt ʌp/
"wait up" picture

Cụm động từ

1.

đợi, chờ đợi

to wait for someone or something to arrive or catch up

Ví dụ:
Hey, wait up! I need to tie my shoe.
Này, đợi đã! Tôi cần buộc dây giày.
Don't go ahead, wait up for me.
Đừng đi trước, đợi tôi với.
Từ đồng nghĩa:
2.

thức đợi, chờ đợi (không ngủ)

to stay awake, especially late at night, waiting for someone or something

Ví dụ:
I had to wait up for my brother to come home.
Tôi phải thức đợi anh trai về nhà.
Don't wait up for me, I might be late.
Đừng thức đợi tôi, tôi có thể về muộn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland