Nghĩa của từ "wait up" trong tiếng Việt.
"wait up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wait up
US /weɪt ʌp/
UK /weɪt ʌp/

Cụm động từ
1.
2.
thức đợi, chờ đợi (không ngủ)
to stay awake, especially late at night, waiting for someone or something
Ví dụ:
•
I had to wait up for my brother to come home.
Tôi phải thức đợi anh trai về nhà.
•
Don't wait up for me, I might be late.
Đừng thức đợi tôi, tôi có thể về muộn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland