Nghĩa của từ unstable trong tiếng Việt.

unstable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unstable

US /ʌnˈsteɪ.bəl/
UK /ʌnˈsteɪ.bəl/
"unstable" picture

Tính từ

1.

không ổn định, bất ổn

likely to change or give way; not stable

Ví dụ:
The old bridge is structurally unstable.
Cây cầu cũ có cấu trúc không ổn định.
The political situation in the region remains highly unstable.
Tình hình chính trị trong khu vực vẫn rất bất ổn.
Từ đồng nghĩa:
2.

thất thường, không kiên định

prone to erratic or unpredictable changes of mood or behavior

Ví dụ:
He's been very unstable since the divorce.
Anh ấy rất bất ổn kể từ khi ly hôn.
Her emotions are quite unstable, swinging from joy to sadness quickly.
Cảm xúc của cô ấy khá thất thường, nhanh chóng chuyển từ vui sang buồn.
Học từ này tại Lingoland