Nghĩa của từ wobbly trong tiếng Việt.

wobbly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wobbly

US /ˈwɑː.bəl.i/
UK /ˈwɑː.bəl.i/
"wobbly" picture

Tính từ

1.

lung lay, không vững

tending to wobble; unsteady.

Ví dụ:
The table is a bit wobbly.
Cái bàn hơi lung lay.
He took a few wobbly steps before falling.
Anh ta đi vài bước loạng choạng rồi ngã.
2.

loạng choạng, run rẩy

feeling weak and unsteady, especially after an illness or shock.

Ví dụ:
After the long flight, I felt a bit wobbly.
Sau chuyến bay dài, tôi cảm thấy hơi loạng choạng.
Her voice was a little wobbly with emotion.
Giọng cô ấy hơi run rẩy vì xúc động.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: