Nghĩa của từ shaky trong tiếng Việt.

shaky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shaky

US /ˈʃeɪ.ki/
UK /ˈʃeɪ.ki/
"shaky" picture

Tính từ

1.

run rẩy, yếu ớt, lung lay

shaking and feeling weak because of illness, emotion, or old age

Ví dụ:
After the long illness, he felt a bit shaky on his feet.
Sau cơn bệnh dài, anh ấy cảm thấy hơi run rẩy khi đứng.
Her voice was a little shaky as she tried to explain.
Giọng cô ấy hơi run khi cố gắng giải thích.
2.

lung lay, không vững chắc, mong manh

not firm or strong; likely to break or fail

Ví dụ:
The old bridge looked very shaky and unsafe.
Cây cầu cũ trông rất lung lay và không an toàn.
The company's financial situation is looking a bit shaky.
Tình hình tài chính của công ty có vẻ hơi lung lay.
Học từ này tại Lingoland