unpredictable
US /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/
UK /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/

1.
khó đoán, không thể dự đoán
not able to be foreseen or predicted; variable
:
•
The weather in this region is highly unpredictable.
Thời tiết ở vùng này rất khó đoán.
•
His behavior has become increasingly unpredictable.
Hành vi của anh ấy ngày càng khó lường.