Nghĩa của từ fickle trong tiếng Việt.

fickle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fickle

US /ˈfɪk.əl/
UK /ˈfɪk.əl/
"fickle" picture

Tính từ

1.

thay đổi thất thường, không kiên định

changing frequently, especially as regards one's loyalties, interests, or affection

Ví dụ:
The weather here is notoriously fickle.
Thời tiết ở đây nổi tiếng là thay đổi thất thường.
She's very fickle, one day she loves you, the next she hates you.
Cô ấy rất thay đổi, một ngày cô ấy yêu bạn, ngày hôm sau cô ấy ghét bạn.
Học từ này tại Lingoland