erratic

US /ɪˈræt̬.ɪk/
UK /ɪˈræt̬.ɪk/
"erratic" picture
1.

thất thường, không đều, khó đoán

not regular or consistent in movement, behavior, or quality

:
His breathing was shallow and erratic.
Hơi thở của anh ấy nông và thất thường.
The car's engine was making erratic noises.
Động cơ xe phát ra những tiếng ồn thất thường.