Nghĩa của từ candid trong tiếng Việt.

candid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

candid

US /ˈkæn.dɪd/
UK /ˈkæn.dɪd/

Danh từ

1.

thẳng thắn

Tính từ

2.

thẳng thắn

(of a photograph of a person) taken informally, especially without the subject's knowledge.

Ví dụ:
it is better to let the photographer mingle among the guests and take candid shots
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: