Nghĩa của từ thing trong tiếng Việt.
thing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
thing
US /θɪŋ/
UK /θɪŋ/

Danh từ
1.
2.
việc, sự kiện
an action, activity, or event
Ví dụ:
•
The first thing we need to do is clean up.
Việc đầu tiên chúng ta cần làm là dọn dẹp.
•
How are things going?
Mọi việc thế nào rồi?
Từ đồng nghĩa:
3.
sự thật, hoàn cảnh
a fact or circumstance
Ví dụ:
•
The important thing is that everyone is safe.
Điều quan trọng là mọi người đều an toàn.
•
One thing led to another, and soon they were married.
Chuyện này dẫn đến chuyện kia, và chẳng mấy chốc họ đã kết hôn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: