Nghĩa của từ matter trong tiếng Việt.
matter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
matter
US /ˈmæt̬.ɚ/
UK /ˈmæt̬.ɚ/
.png)
Danh từ
1.
vật chất
physical substance in general, as distinct from mind and spirit; (in physics) that which occupies space and possesses rest mass, especially as distinct from energy
Ví dụ:
•
All living things are composed of matter.
Tất cả các sinh vật sống đều được cấu tạo từ vật chất.
•
Dark matter is a hypothetical form of matter that is thought to account for approximately 27% of the mass-energy content of the observable universe.
Vật chất tối là một dạng vật chất giả định được cho là chiếm khoảng 27% tổng khối lượng-năng lượng của vũ trụ quan sát được.
Từ đồng nghĩa:
2.
3.
nội dung, bản chất
the content of a written or spoken work, as distinct from its style or form
Ví dụ:
•
The book's matter was profound, though its style was simple.
Nội dung của cuốn sách sâu sắc, mặc dù phong cách đơn giản.
•
The speaker focused on the core matter of the presentation.
Người nói tập trung vào nội dung cốt lõi của bài thuyết trình.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
quan trọng, có ý nghĩa
be important, significant, or relevant
Ví dụ:
•
It doesn't matter what you wear, just come.
Không quan trọng bạn mặc gì, cứ đến đi.
•
Your opinion really matters to me.
Ý kiến của bạn thực sự quan trọng đối với tôi.
Học từ này tại Lingoland